Sử dụng kali fenspat:
1, Thông lượng thủy tinh: Feldspar là một trong những thành phần chính của hỗn hợp thủy tinh. Feldspar có hàm lượng Al2O3 cao, hàm lượng sắt thấp và dễ nóng chảy hơn ALUMINA, không chỉ có nhiệt độ nóng chảy thấp và phạm vi nóng chảy rộng, chủ yếu được sử dụng để cải thiện hàm lượng ALUMINA trong nguyên liệu thủy tinh, giảm nhiệt độ nóng chảy trong sản xuất thủy tinh và tăng hàm lượng kiềm. Ngoài ra, quá trình nấu chảy fenspat thành thủy tinh tương đối chậm và năng lượng kết tinh nhỏ, có thể ngăn cản tinh thể bị kết tủa trong quá trình tạo thành thủy tinh và làm hỏng sản phẩm. Fenspat cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của thủy tinh. Nói chung tất cả các loại hỗn hợp thủy tinh đều sử dụng fenspat kali hoặc albite.
2, Thành phần thân gốm: Trước khi nung, fenspat có thể hoạt động như một nguyên liệu thô cằn cỗi, giảm độ co ngót và biến dạng khi sấy của thân, cải thiện hiệu suất sấy và rút ngắn thời gian sấy. có thể được sử dụng như một chất trợ dung để giảm nhiệt độ thiêu kết trong quá trình nung, thúc đẩy sự nóng chảy của thạch anh và KAOLIN, đồng thời khuếch tán và thâm nhập lẫn nhau trong pha lỏng để đẩy nhanh quá trình hình thành mullite. Thân thủy tinh fenspat hình thành trong quá trình nóng chảy được lấp đầy giữa các hạt mullite của thân trống, do đó thân trống được nén chặt và giảm bớt các khoảng trống, từ đó cải thiện độ bền cơ học và tính chất điện môi của thân trống. Ngoài ra, sự hình thành thủy tinh fenspat có thể cải thiện khả năng truyền ánh sáng của cơ thể. Lượng pha tạp của thân gốm fenspat thay đổi tùy theo nguyên liệu thô khác nhau và các yêu cầu khác nhau của sản phẩm.
3, Men gốm: Men gốm chủ yếu bao gồm fenspat, thạch anh và đất sét, hàm lượng fenspat có thể đạt 10% -35%. Trong ngành công nghiệp gốm sứ (phôi và men), fenspat kali được sử dụng chủ yếu.
4, Nguyên liệu men: Fenspat và các nguyên liệu khoáng sản khác chủ yếu được trộn vào phalanx. Feldspar thường được kết hợp với lượng từ 20 -30%.
5, Chất mài mòn: Feldspar thường được sử dụng làm xi măng gốm trong sản xuất bánh mài, hàm lượng của nó là 28% - 45%.
LĨNH VỰC SỬ DỤNG
◾Đồ sứ, sành, sứ.
◾Kính.
◾Chất trợ dung cho ngành kính.
◾Chất kết dính cho vật liệu mài mòn, bánh xe, đĩa và các hình dạng khác.
◾Gốm sứ.
PHÂN TÍCH | % |
SiO2 | 67.86 |
Al2O3 | 17.25 |
K2O | 11.42 |
Na2O | 2.39 |
Fe2O3 | 0.08 |
CaO | 0.26 |
MgO | 0.05 |
TiO2 | 0.02 |
MẤT (1025°C) | 0.31 |